Bài Mẫu Writing Task 2 Topic "Robots"
Với sự phát triển thần tốc của AI (Artificial Intelligence) và công nghệ nói chung, đề bài IELTS Writing những năm gần đây cũng rất hay chú trọng vào việc hỏi về những chủ đề liên quan đến Robots hay công nghệ.
Robots sẽ là một phần quan trọng trong sự phát triển tương lai của loài người? hay chúng là mối nguy hại lớn đến xã hội?
Cùng mình phân tích đề bài thật sâu, lập dàn ý chi tiết, và đọc bài mẫu IELTS Writing task 2 về chủ đề Robots nhé!
Phân Tích Đề Bài IELTS Writing:
Những từ bạn cần chú ý trên đề bài để đạt điểm cao cho tiêu chí Task Response:
Some people think that robots are very important to human’s future development, while others think that they are dangerous and have negative effects on society.
Discuss both these views and give your own opinion.
Lưu ý:
- important to human’s future development: có rất nhiều ideas về mặt tốt của robots, bao gồm việc robots giúp cuộc sống tiện lợi hơn, dễ dàng hơn. Tuy nhiên, những ideas kiểu này sẽ khó giúp bạn được điểm tối đa về Task Response (TR) do những điểm lợi đó vẫn có thể được bỏ qua/ thay thế nếu robots thực sự nguy hại đến xã hội. Để đạt điểm cao cho TR, mình chỉ chọn ra những ideas có sức nặng và liên quan trực tiếp đến việc robots rất thiết yếu cho sự phát triển của loài người- những lợi ích mà con người khó thay thế được robots.
- dangerous and have negative effects on society: đề bài nêu ra 2 cụm từ, đồng nghĩa với việc mình cần tìm luận cứ và ví dụ minh họa cho cả 2 ý này. Thiếu 1 trong 2 hoặc xử lý không đầy đủ sẽ làm bài mất điểm TR.
Dàn Ý Mẫu Chi Tiết:
1. Introduction
Context: Giới thiệu cuộc tranh cãi về vai trò của Robot học (Robotics) trong tương lai.
Thesis Statement: Các mối nguy hiểm tiềm tàng có thể được quản lý, và cuộc sống sẽ được cải thiện đáng kể nhờ robot.
2. Body Paragraph 1
Point 1: Mối đe dọa về một cuộc xung đột tiềm tàng với nhân loại, khi robot siêu thông minh có thể nổi dậy.
Example: Nỗi lo này được củng cố bởi các robot hình người như Sophie.
Rebuttal: Kịch bản này không chắc xảy ra vì robot bị giới hạn bởi dữ liệu và thiếu sự linh hoạt thực sự của con người.
Point 2: Mối đe dọa cấp bách hơn là sự phụ thuộc quá mức của học sinh vào AI cho các nhiệm vụ học thuật.
Effect: Gây rủi ro làm tổn hại đến tư duy độc lập của họ.
Solution: Có thể được giải quyết bằng việc giáo dục cách sử dụng AI đúng đắn và các chính sách trung thực trong học thuật nghiêm ngặt hơn.
3. Body Paragraph 2
Point 1: Thiết yếu cho sự phát triển của nhân loại, chủ yếu qua lĩnh vực thám hiểm và y học.
Example: Robot được cử đi khám phá các môi trường khắc nghiệt như bề mặt sao Hỏa, cung cấp dữ liệu vô giá.
Point 2: Các ứng dụng của robot trong y học mang tính cách mạng.
Example: Hỗ trợ các ca phẫu thuật tim phức tạp với độ chính xác siêu phàm, giúp tăng tỷ lệ sống sót và giảm thiểu sẹo.
4. Conclusion
Summary & Reiteration of Thesis: Dù có những rủi ro có thể quản lý được, lợi ích của robot (trong thám hiểm, y học) vượt xa những hạn chế.
Final Statement: Khẳng định robot là yếu tố quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của loài người trong tương lai.

Bài Viết Mẫu Writing Task 2 Đề Robots:
Robotics has become an indispensable part of modern life, sparking controversy over whether robots are critical for our future or pose serious risks to society. Personally, I believe that the potential dangers can be managed, and our lives would be significantly enhanced with the assistance of robots.
Concerns about robotics often center on two main threats: a potential conflict with humanity and the erosion of our cognitive skills. The first fear, popularized by science fiction, is that hyper-intelligent robots could one day rise up against their creators, a concern intensified by humanoids like Sophie. However, this scenario remains improbable, as robots are ultimately bound by the data fed to them by programmers and lack true human flexibility. A more immediate threat is students’ over-reliance on AI for academic tasks, which risks damaging their independent thinking. This challenge, however, can be addressed through a combination of education on proper AI usage and stricter academic integrity policies.
In my opinion, robotics is essential for humanity’s future growth, primarily through exploration and medicine. Robots can be dispatched to explore environments hostile to the human body, such as the surface of Mars, providing invaluable data about the universe and potential future homes for humankind. Furthermore, robotic applications in medicine are revolutionary. Micro-robots can assist in complex heart surgeries with superhuman precision, which not only increases survival rates but also minimizes confidence-damaging scars. This represents a monumental leap forward in healthcare, saving lives that might otherwise have been lost.
In conclusion, while intelligent machines do present legitimate risks, particularly to human cognition, these are manageable challenges. With effective mitigation strategies, the benefits of robotics, from pioneering exploration in hazardous frontiers to performing life-saving surgeries, far outweigh the drawbacks. Therefore, robots are not merely important but are arguably critical for the future development and survival of our species.
(302 words- Written by Ms. Thuy Anh)
TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC HAY:
- indispensable (adj.): không thể thiếu được, rất cần thiết.
- to spark controversy (collocation): dấy lên, châm ngòi cho một cuộc tranh cãi.
- to pose serious risks to (collocation): tạo ra những rủi ro nghiêm trọng cho…
- erosion(n.): sự xói mòn, sự suy giảm dần (về kỹ năng, giá trị).
- hyper-intelligent (adj.): siêu thông minh.
- improbable (adj.): không chắc có thể xảy ra, khó xảy ra (từ học thuật thay cho unlikely).
- over-reliance on(noun phrase): sự quá phụ thuộc, quá dựa dẫm vào…
- academic integrity (noun phrase): sự liêm chính, trung thực trong học thuật.
- hostile to (adj.): thù địch, khắc nghiệt, không phù hợp cho (môi trường).
- invaluable (adj.): vô giá, cực kỳ quý giá.
- Lưu ý: từ này mang nghĩa tích cực, không phải phủ định.
- revolutionary (adj.): mang tính cách mạng, tạo ra sự thay đổi lớn.
- confidence-damaging (compound adj.): làm tổn hại đến sự tự tin.
- a monumental leap forward (noun phrase): một bước nhảy vọt, một bước tiến vĩ đại.
- mitigation strategies (noun phrase): các chiến lược/giải pháp giảm thiểu rủi ro.
- arguably (adv.): có thể cho rằng (dùng để đưa ra quan điểm một cách thuyết phục).